UEFA Champions League 2025-2026 | Second qualifying round
| 23 Jul 2025-5:00 PM
Brann
Brann
1 : 4
Kết thúc
Red Bull Salzburg
Red Bull Salzburg
w l l l l
S. Magnússon
20'
N. Dorgeles
58'
K. Onisiwo
61'
Y. Vertessen
87'
M. Kjærgaard
90'+2'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
M. Dyngeland
17
J. Soltvedt
6
J. Sery Larsen
26
E. Helland
23
T. Pedersen
8
F. Myhre
18
Jacob Lungi Sørensen
10
E. Kornvig
19
E. Guðmundsson
22
S. Magnússon
14
U. Mathisen
1
A. Schlager
13
F. Krätzig
2
J. Rasmussen
23
J. Gadou
22
S. Lainer
30
O. Gloukh
15
M. Diambou
18
M. Bidstrup
45
N. Dorgeles
28
A. Daghim
20
E. Baidoo
field field
Bàn thắng
S. Magnússon (Người kiến tạo: E. Helland)
20'
58'
Bàn thắng
N. Dorgeles (Người kiến tạo: O. Gloukh)
61'
Bàn thắng
K. Onisiwo (Người kiến tạo: S. Lainer)
87'
Bàn thắng
90'
+2
Bàn thắng (Penalty)
Brann
Red Bull Salzburg
Thẻ vàng 6'
Jacob Lungi Sørensen
Foul
Thẻ vàng 8'
J. Sery Larsen
Foul
Bàn thắng 1:0 20'
S. Magnússon
Người kiến tạo: E. Helland
22' Thẻ vàng
M. Diambou
Foul
Thẻ vàng 39'
U. Mathisen
Argument
46' Thay người
In:K. Onisiwo
Out:A. Daghim
46' Thay người
In:M. Kjærgaard
Out:M. Diambou
Thay người 46'
In:M. Sande
Out:Jacob Lungi Sørensen
58' 1:1 Bàn thắng
N. Dorgeles
Người kiến tạo: O. Gloukh
61' 1:2 Bàn thắng
K. Onisiwo
Người kiến tạo: S. Lainer
Thẻ vàng 68'
F. Myhre
Foul
Thay người 69'
In:D. De Roeve
Out:T. Pedersen
74' Thay người
In:Y. Vertessen
Out:E. Baidoo
Thay người 76'
In:R. Holten
Out:J. Sery Larsen
Thay người 76'
In:B. Finne
Out:S. Magnússon
80' Thay người
In:S. Kitano
Out:N. Dorgeles
Thay người 85'
In:M. Hansen
Out:U. Mathisen
87' Thay người
In:K. Alajbegović
Out:O. Gloukh
87' 1:3 Bàn thắng
Y. Vertessen
90' +2' 1:4 Bàn thắng (Penalty)
M. Kjærgaard
Brann
69'
26
d
8'76'
10
m
8
m
68'
39'85'
20'76'
Thay người
27
m
46'
69'
43
d
76'
11
f
76'
7
f
85'
24
g
41
m
32
m
Red Bull Salzburg
22
d
23
d
58'80'
15
m
22'46'
30
m
87'
20
f
74'
28
f
46'
Thay người
46'90'
46'61'
74'87'
80'
87'
92
g
21
f
Brann
Red Bull Salzburg
Không trúng đích 6
Trúng đích 2
Trúng đích 10
Không trúng đích 11
4 Yellow Cards 1
1 Corners 7
10 Fouls 18
1 Offsides 5
47 Ball Possession 53
8 Shots 21
2 Shots on Goal 10
1 Goals 4
P